--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clove oil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clove oil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clove oil
+ Noun
dầu tử đinh hương.
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
clove oil
:
dầu tử đinh hương.
+
chung thân
:
Lifetù chung thânlife imprisonmentngười bị tù chung thâna prisoner serving a life sentence, a lifer
+
bảo bối
:
Valuable thingbảo bối gia truyềna valuable heirloom
+
slump
:
sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
+
cay đắng
:
Bitterthất bại cay đắnga bitter defeatTrên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự doIn life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedomtrăm cay nghìn đắngplagued by all kinds of bitternesscuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưathe life full of all kinds of bitterness of women in the old times